Stt |
Tên Công ty |
Diện tích thuê |
Quốc gia / Vùng lãnh thổ |
1 |
Công ty Cổ Phần Tuico |
28.100 |
Đài Loan |
2 |
Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Chính Xác Việt Nam (VPIC) |
63.565 |
Đài Loan |
3 |
Công ty TNHH Vision |
5.250 |
Đài Loan |
4 |
Công ty HH điện cơ Shihlin VN |
15.610 |
Đài Loan |
5 |
Công ty HHCN Kaifa VN |
28.729 |
Đài Loan |
6 |
Công ty HH K.Source VN |
5.100 |
Đài Loan |
7 |
Công ty HHCN Broad Bright |
16.640 |
Đài Loan |
8 |
CN công ty TNHH ắc quy GS VN |
5.250 |
Nhật Bản |
9 |
Công ty HH đầu tư See Well |
10.200 |
Đài Loan |
10 |
Công ty HH ốc vít Lâm Viễn |
10.200 |
Đài Loan |
11 |
Công ty HHCN Viet Shuenn |
9.120 |
Đài Loan |
12 |
Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi Nhánh Đồng Nai |
10.991 |
Đài Loan |
13 |
Công ty TNHH Golden Flag VN |
4.089 |
Đài Loan |
14 |
Công ty HH SX-GC Việt Nhất |
3.360 |
Đài Loan |
15 |
Công ty công trình XLMT Chiline-VN |
10.000 |
Đài Loan |
16 |
Công ty TNHH Việt Hoằng |
20.000 |
Đài Loan |
17 |
Công ty Cổ Phần Đúc Chính Xác CQS May's |
12.000 |
Đài Loan |
18 |
Công ty TNHH điện cơ Chen Ho |
8.220 |
Đài Loan |
19 |
Công ty HHCN Bảo Việt |
15.000 |
Đài Loan |
20 |
Công ty HHCN Geo-Gear |
7.500 |
Đài Loan |
21 |
Công ty HHCN Eagle |
12.500 |
Đài Loan |
22 |
Công ty TNHH Lunji Vina |
6.188 |
Đài Loan |
23 |
Công ty HHCN First Metal VN |
6.250 |
Đài Loan |
24 |
Xí nghiệp Rostaing Technic |
6.622 |
Pháp |
25 |
Công ty TNHH điện và điện tư ûYow Guan |
4.016 |
Đài Loan |
26 |
Công ty HH Tín Dũng (VCFP) |
10.450 |
Đài Loan |
27 |
Công ty HH điện Thụy Thái VN |
3.735 |
Đài Loan |
28 |
Công ty HHCN chính xác Golden Era |
8.483 |
Đài Loan |
29 |
Công ty cổ phần An Sinh (A.S.C) |
4.080 |
Việt Nam |
30 |
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber VN |
15.000 |
Đài Loan |
31 |
Công ty CP Nhựa 04 |
13.940 |
Việt Nam |
32 |
Công ty HH Yuoyi VN |
10.053 |
Đài Loan |
33 |
Công ty HHCN Lò xo Bát Đức |
3.165 |
Đài Loan |
34 |
Công ty TNHH Yang Ching Enterprise (VN) |
14.456 |
Đài Loan |
35 |
Công ty HH (VN) cơ điện Asia |
5.000 |
Đài Loan |
36 |
Công ty HHKHKT Zoeng Chang VN |
15.000 |
Đài Loan |
37 |
Công ty HH điện cơ Lục Nhân |
6.500 |
Đài Loan |
38 |
Công ty HHCN Hồng Đạt |
6.500 |
Đài Loan |
39 |
Công ty Cổ Phần Công Nghiệp CQS |
50.023 |
Đài Loan |
40 |
Công ty TNHH CN CICA |
1.650 |
Đài Loan |
41 |
Công ty HH SENTEC VN |
12.488 |
Đài Loan |
42 |
Công ty HHCTCN&GCCBHXK VN (VMEP) |
4.000 |
Đài Loan |
43 |
Công ty HH thực nghiệp Đạt Kiến (GENTENT) |
3.300 |
Đài Loan |
44 |
Công ty TNHH CN Thiện Mỹ |
7.033 |
Việt Nam |
45 |
Cty TNHH INFINITY |
10.800 |
Đài Loan |
46 |
Công ty TNHH công trình HAN CHI |
2.788 |
Đài Loan |
47 |
Công ty HH SXGC Việt Sáng |
6.348 |
Đài Loan |
48 |
Công ty CP Tân Trung Dũng |
7.620 |
Đài Loan |
49 |
Cty TNHH Công Nghiệp Ho-hsiang |
9.882 |
Đài Loan |
50 |
Cơng ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Eagle (Việt Nam) - (Leader) |
15.008 |
Đài Loan |
51 |
Công ty TNHH Sunjin Vina |
25.015 |
Đài Loan |
52 |
Công ty HHCN Crest Top VN |
11.912 |
Đài Loan |
53 |
Công ty TNHH 1 TV Điện Tử Bình Hòa |
10.152 |
Việt Nam |
54 |
Công ty Cao su Kenda |
68.315 |
Đài Loan |
55 |
Công ty HHCN Kim Hoàng (Đại Liên) |
6.176 |
Đài Loan |
56 |
Công ty HHCN SunShine |
16.255 |
Đài Loan |
57 |
Công ty TNHH Chiau Hung (VN) |
6.050 |
Đài Loan |
58 |
Công ty TNHH CP điện cơ Thụy Lâm VN |
11.700 |
Đài Loan |
59 |
Công ty HHCN Chính Long |
7.110 |
Đài Loan |
60 |
Công ty HHCN Kao Minh |
7.680 |
Đài Loan |
61 |
Công ty TNHH Leadtek |
3.282 |
Đài Loan |
62 |
Công ty TNHH TM-DV-SX Hiệp Gia |
10.728 |
Việt Nam |
63 |
Công ty TNHH SX Kim Loại Yu Cheng |
7.820 |
Đài Loan |
64 |
Công ty TNHH SanLife |
4.091 |
Đài Loan |
65 |
Công ty TNHH May Pie Rich |
10.670 |
Đài Loan |
66 |
Công ty TNHH Action Trading |
4.784 |
Đài Loan |
67 |
Công ty TNHH Tam Hưng |
8.043 |
Đài Loan |
68 |
Công ty TNHH CN Yng Tay Việt Nam |
15.926 |
Đài Loan |
69 |
Công ty HHCN Chin Chang |
5.525 |
Đài Loan |
70 |
Công ty HHCN Master |
5.040 |
Đài Loan |
71 |
Công ty HHCN Chin Sheng VN |
6.840 |
Đài Loan |
72 |
Công ty Ken Fon |
38.347 |
Đài Loan |
73 |
Công ty Cổ phần Thanh Bình |
21.680 |
Việt Nam |
74 |
Công ty TNHH 1 TV Cấu kiện thép & TB Đô thị |
16.779 |
Việt Nam |
75 |
Công ty HHKT Axis Star VN |
6.400 |
Đài Loan |
76 |
Công ty TNHH Thanh Bình |
15.028 |
Việt Nam |
77 |
Công ty TNHH Jaan-E |
13.440 |
Đài Loan |
78 |
Công ty TNHH Farm-tech (VN) |
10.000 |
Đài Loan |
79 |
Công ty Cổ phần Vĩnh Đại |
68.004 |
Việt Nam |
80 |
Công ty TNHH Okura |
10.512 |
Nhật Bản |
81 |
Công ty TNHH Kotobuki Sea (Chang Jun) |
6.160 |
Nhật Bản |
82 |
Công ty TNHH Zheng Zhan |
8.940 |
Đài Loan |
83 |
Công ty TNHH 01 TV Tsung - Chen (VN) |
5.500 |
Đài Loan |
84 |
Công ty Cổ phần kim loại CSGT Việt Nam |
50.038 |
Đài Loan |
85 |
Công ty TNHH Phương Minh Khoa |
34.920 |
Việt Nam |
86 |
Công ty Cổ phần kim loại Comax Việt Nam |
23.208 |
Đài Loan |
87 |
Công ty TNHH CN Mission |
7.045 |
Đài Loan |
88 |
Công ty TNHH Thủy Hoàng Kim |
2.187 |
Việt Nam |
89 |
Công ty TNHH May Million Win Việt Nam |
20.000 |
Đài Loan |
90 |
Công ty TNHH Vina Bitumuls |
20.000 |
Đài Loan |
91 |
Công ty TNHH Thiên Thượng Phát |
6.370 |
Việt Nam |